STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11/07/2025 | PJT | VN000000PJT3 | PJT: Chi trả cổ tức năm 2024 | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
2 | 11/07/2025 | VDS12403 | VN0VDS124035 | VDS12403: Thanh toán gốc, lãi TPDN kỳ 12 (từ và bao gồm ngày 23/06/2025 đến và không bao gồm ngày 23/07/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
3 | 11/07/2025 | MBB12423 | VN0MBB124235 | MBB12423: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của tổ chức phát hành | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
4 | 11/07/2025 | VCB12211 | VN0VCB122112 | VCB12211: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 3 từ (và bao gồm) ngày 22/7/2024 đến (nhưng không bao gồm) ngày 22/7/2025 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
5 | 11/07/2025 | VJC12105 | VN0VJC121058 | VJC12105: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ 8 (từ ngày 22/01/2025 cho đến, nhưng không bao gồm ngày 22/7/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
6 | 11/07/2025 | HDR12403 | VN0HDR124034 | HDR12403: Thanh toán lãi cho kỳ tính lãi 1 đến kỳ tính lãi 4 (từ và bao gồm ngày 26/7/2024 đến và không bao gồm ngày 26/7/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
7 | 11/07/2025 | VCB12212 | VN0VCB122120 | VCB12212: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của Tổ chức phát hành | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
8 | 11/07/2025 | HEP | VN000000HEP9 | HEP: Chi trả cổ tức bằng tiền năm 2024 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
9 | 11/07/2025 | CTD | VN000000CTD4 | CTD: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
10 | 11/07/2025 | LHT12404 | VN0LHT124040 | LHT12404: Thanh toán lãi kỳ 05 (từ và bao gồm ngày 26/4/2025 đến và không bao gồm ngày 26/7/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 14 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|