STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30/11/2022 | PTG | VN000000PTG9 | PTG: Chi tạm ứng cổ tức bằng tiền đợt 1 năm 2022 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
2 | 30/11/2022 | PHN | VN000000PHN0 | PHN: Tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
3 | 30/11/2022 | NTC | VN000000NTC3 | NTC: Chi trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
4 | 30/11/2022 | MCM | VN000000MCM0 | MCM: Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm tài chính 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
5 | 30/11/2022 | FOX | VN000000FOX6 | FOX: Tạm ứng cổ tức lần 1 năm 2022 bằng tiền mặt | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
6 | 30/11/2022 | SZG | VN000000SZG0 | SZG: Chi tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
7 | 30/11/2022 | BVDB17319 | VNBVDB173193 | BVDB17319: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
8 | 30/11/2022 | PSL | VN000000PSL1 | PSL: Tạm ứng cổ tức năm 2022 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
9 | 30/11/2022 | MSN120012 | VNMSN1200124 | MSN120012: Thanh toán lãi Kỳ 04 (từ và bao gồm ngày 14/06/2022 đến và không bao gồm ngày 14/12/2022) của trái phiếu MSN120012 | Trái phiếu | HNX | Chi nhánh |
10 | 30/11/2022 | MSN120011 | VNMSN1200116 | MSN120011: Thanh toán lãi Kỳ 04 (từ và bao gồm ngày 14/06/2022 đến và không bao gồm ngày 14/12/2022) của trái phiếu MSN120011 | Trái phiếu | HNX | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 16 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|