STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26/07/2021 | TN1 | VN000000TN14 | TN1: Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền và trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
2 | 26/07/2021 | BRR | VN000000BRR0 | BRR: Chi trả cổ tức còn lại năm 2020 bằng tiền mặt | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
3 | 26/07/2021 | CSV | VN000000CSV8 | CSV: Chi trả cổ tức năm 2020 còn lại - đợt 2 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
4 | 26/07/2021 | APS | VN000000APS4 | APS: Thực hiện quyền mua cổ phiếu | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
5 | 26/07/2021 | SZB | VN000000SZB1 | SZB: Chi trả cổ tức 2020 bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
6 | 26/07/2021 | XHC | VN000000XHC7 | XHC: Chi tạm ứng cổ tức năm 2021 bằng tiền và lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
7 | 26/07/2021 | VLW | VN000000VLW1 | VLW: Chi trả cổ tức năm 2020 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
8 | 26/07/2021 | SIP | VN000000SIP7 | SIP: Chi trả cổ tức còn lại năm 2020 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
9 | 26/07/2021 | HII | VN000000HII5 | HII: Thực hiện tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 26/07/2021 | DHC | VN000000DHC9 | DHC: Chi trả cổ tức đợt cuối năm 2020 bằng tiền, tạm ứng cổ tức năm 2021 bằng tiền và trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu. | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 16 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|