STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01/08/2022 | CFPT2203 | VN0CFPT22033 | CFPT2203: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
2 | 01/08/2022 | VPH | VN000000VPH3 | VPH: Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
3 | 01/08/2022 | GLT | VN000000GLT8 | GLT: Chi trả cổ tức năm 2021 bằng tiền. | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
4 | 01/08/2022 | VDS | VN000000VDS6 | VDS: Trả cổ tức bằng cổ phiếu, phát hành cổ phiếu do tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu và thực hiện quyền mua cổ phiếu | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
5 | 01/08/2022 | CVHM2204 | VN0CVHM22040 | CVHM2204: Hủy đợt chốt danh sách thực hiện chứng quyền | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 01/08/2022 | CMWG2202 | VN0CMWG22024 | CMWG2202: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 01/08/2022 | PNP | VN000000PNP3 | PNP: Chi trả cổ tức năm tài chính 2021 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
8 | 01/08/2022 | CMWG2202 | VN0CMWG22024 | CMWG2202: Hủy đợt chốt danh sách thực hiện chứng quyền | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 01/08/2022 | CTCB2203 | VN0CTCB22030 | CTCB2203: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 01/08/2022 | HLR | VN000000HLR0 | HLR: Chi trả cổ tức năm 2021 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 297 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|